Civil 학사일정
October 2020
Sun 日 | Mon 月 | Tue 火 | Wed 水 | Thu 木 | Fri 金 | Sat 土 |
---|---|---|---|---|---|---|
|
Tết Trung thu추석 |
추석연휴 |
개천절 |
|||
대체공휴일 |
한글날(574) |
Ngày giải phóng thủ đô |
||||
Ngày phụ nữ Việt Nam |
||||||
Sun 日 | Mon 月 | Tue 火 | Wed 水 | Thu 木 | Fri 金 | Sat 土 |
---|---|---|---|---|---|---|
|
Tết Trung thu추석 |
추석연휴 |
개천절 |
|||
대체공휴일 |
한글날(574) |
Ngày giải phóng thủ đô |
||||
Ngày phụ nữ Việt Nam |
||||||