Civil 학사일정
May 2024
Sun 日 | Mon 月 | Tue 火 | Wed 水 | Thu 木 | Fri 金 | Sat 土 |
---|---|---|---|---|---|---|
|
Ngày Quốc tế Lao động |
|||||
어린이날 |
대체공휴일 |
|||||
석가탄신일 |
||||||
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh |
Tết Đoan ngọ |
|||||
Sun 日 | Mon 月 | Tue 火 | Wed 水 | Thu 木 | Fri 金 | Sat 土 |
---|---|---|---|---|---|---|
|
Ngày Quốc tế Lao động |
|||||
어린이날 |
대체공휴일 |
|||||
석가탄신일 |
||||||
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh |
Tết Đoan ngọ |
|||||